Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弟御
おとうとご おとうとお
em trai (kính ngữ, chỉ em trai người khác)
御兄弟 ごきょうだい
anh chị em ruột
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
弟 おとうと おと おとと てい
bào đệ
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
王弟 おうてい
hoàng huynh
弱弟 じゃくてい じゃくおとうと
anh(em) trai trẻ
従弟 じゅうてい いとこ
em họ.
「ĐỆ NGỰ」
Đăng nhập để xem giải thích