Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥生慰霊堂
慰霊 いれい
sự an ủi tinh thần ((của) người chết)
慰霊碑 いれいひ
đài tưởng niệm, bia tưởng niệm
慰霊祭 いれいさい
lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết
慰霊塔 いれいとう
tháp vật kỷ niệm
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
阿弥陀堂 あみだどう
chánh điện thờ tượng Phật A Di Đà
生霊 せいれい
ma, vong
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar