弥生尽
やよいじん「DI SANH TẪN」
☆ Danh từ
Last day of the third month of the lunar calendar

弥生尽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥生尽
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
弥生土器 やよいどき
Yayoi pottery
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.