Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弦月 げんげつ
trăng lưỡi liềm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
下弦の月 かげんのつき
khuyết mặt trăng
弦 つる げん
dây đàn.
撥弦 はつげん ばちつる
nhổ dụng cụ chuỗi
弦線 げんせん
catgut
弦歌 げんか
huyền ca; đàn hát; việc gảy đàn shamisen và ca hát trước mặt khách của người vũ nữ Nhật (Geisha)