Các từ liên quan tới 弦楽のためのアダージョ
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi
アダージョ アダジオ
nhịp khoan thai (âm nhạc), nhịp độ chậm
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
弦楽器 げんがっき げんがくき
đàn dây; nhạc cụ dây
弦楽品 げん がくひん
Nhạc cụ có dây
ギターの弦 ギターのげん ギターのつる
dây đàn ghi-ta
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
擦弦楽器 さつげんがっき
nhạc cụ dây dùng vĩ