Các từ liên quan tới 弦楽のための交響曲 (ウィリアム・シューマン)
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽五重奏曲 げんがくごじゅうそうきょく
ngũ tấu đàn dây