交響楽団
こうきょうがくだん「GIAO HƯỞNG LẠC ĐOÀN」
☆ Danh từ
Dàn nhạc giao hưởng
中国国立交響楽団
Dàn nhạc giao hưởng quốc gia Trung Quốc
交響楽団
を
指揮
する
Chỉ huy dàn nhạc giao hưởng .
ボストン交響楽団
は
最高
の
楽団
だ
Dàn nhạc giao hưởng Boston là dàn nhạc tuyệt vời nhất

Từ đồng nghĩa của 交響楽団
noun
交響楽団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交響楽団
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
団交 だんこう
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
交響詩 こうきょうし
bài thơ du dương
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng