Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弦楽セレナード
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu; khúc nhạc chiều.
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
弦楽器 げんがっき げんがくき
đàn dây; nhạc cụ dây
弦楽品 げん がくひん
Nhạc cụ có dây
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
擦弦楽器 さつげんがっき
nhạc cụ dây dùng vĩ