弧長
こちょう「HỒ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Độ dài cung

弧長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弧長
長弧 ちょうこ
cung dài
弧 こ
hình cung, cung tròn, cung bắn...
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
(円)弧 (えん)こ
cung; hình cung