弧
こ「HỒ」
Cô độc, đơn độc
Cung
弧状構造
Cấu trúc hình vòng cung
弧状列島
Quần đảo hình vành cung .
Hình cung
弧状構造
Cấu trúc hình vòng cung
弧状列島
Quần đảo hình vành cung .
☆ Danh từ
Hình cung, cung tròn, cung bắn...
弧状構造
Cấu trúc hình vòng cung
弧状列島
Quần đảo hình vành cung .

弧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弧
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
括弧(( )) (二重括弧) かっこ(( )) (にじゅーかっこ)
dấu ngoặc kép (())
(円)弧 (えん)こ
cung; hình cung
弧長 こちょう
độ dài cung
円弧 えんこ
cung tròn
弧形 こけい こがた
hình cung