Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱い よわい
hèn yếu
弱 じゃく
người yếu thế
弱々しい よわよわしい
bọt bèo.
か弱い かよわい
mềm yếu; mỏng manh; nhu ngược; yếu đuối
弱い酒 よわいさけ
rượu nhẹ.
心弱い こころよわい
yếu đuối
ひ弱い ひよわい
yếu đuối; yếu mềm; yếu ớt
力弱い ちからよわい
yếu