力弱い
ちからよわい「LỰC NHƯỢC」
☆ Danh từ
Yếu

力弱い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力弱い
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力が弱る ちからがよわる
thua sức.
弱弱しい よわよわしい
còm nhom
弱い よわい
hèn yếu
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
か弱い かよわい
mềm yếu; mỏng manh; nhu ngược; yếu đuối
弱い酒 よわいさけ
rượu nhẹ.