張り番
はりばん「TRƯƠNG PHIÊN」
☆ Danh từ
Lookout; quan sát

張り番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張り番
見張り番 みはりばん
một bảo vệ hoặc lookout hoặc đồng hồ
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
回り番 まわりばん
lần; đến lượt; đến phiên; làm việc theo ca
減り張り めりはり メリハリ
sự uốn giọng cao thấp (giọng nói); sự sống động
切り張り きりばり
vá