Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減り張り
めりはり メリハリ
sự uốn giọng cao thấp (giọng nói)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
減り へり
giảm bớt; sự giảm; rơi
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
切り張り きりばり
vá
目減り めべり
hao hụt trọng lượng.
半張り はんばり はんはり
một nửa đóng đế giày
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
出張り でばり
sự chiếu; mép gờ
「GIẢM TRƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích