減り張り
めりはり メリハリ「GIẢM TRƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự uốn giọng cao thấp (giọng nói); sự sống động

減り張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減り張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
減り へり
giảm bớt; sự giảm; rơi
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
切り張り きりばり
vá
目減り めべり
hao hụt trọng lượng.
順張り じゅんばり
một phương pháp đầu tư theo xu hướng (dòng chảy) của thị trường (giá thị trường) và mua khi giá thị trường tăng hoặc bán (bán khống) khi giá thị trường trở nên thấp
絹張り きぬばり
kết thúc tơ
布張り ぬのばり
việc bọc vải