張り見世
はりみせ「TRƯƠNG KIẾN THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Displaying prostitutes behind a grille

Bảng chia động từ của 張り見世
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り見世する/はりみせする |
Quá khứ (た) | 張り見世した |
Phủ định (未然) | 張り見世しない |
Lịch sự (丁寧) | 張り見世します |
te (て) | 張り見世して |
Khả năng (可能) | 張り見世できる |
Thụ động (受身) | 張り見世される |
Sai khiến (使役) | 張り見世させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り見世すられる |
Điều kiện (条件) | 張り見世すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り見世しろ |
Ý chí (意向) | 張り見世しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り見世するな |