ジロジロ見る
ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm

ジロジロ見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジロジロ見る
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
じろじろ見る じろじろみる ジロジロみる
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm.
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見る みる
coi
見るに見かねる みるにみかねる
không thể thờ ơ
見附る みつける、みっける
phát hiện ra, tìm thấy