張力
ちょうりょく「TRƯƠNG LỰC」
Sức căng
Lực căng dây
☆ Danh từ
Trương lực; sức căng.

Từ đồng nghĩa của 張力
noun
Từ trái nghĩa của 張力
張力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張力
抗張力 こうちょうりょく
lực kháng kéo
張力計 ちょうりょくけい
máy đo áp lực
高抗張力 こうこうちょうりょく
độ bền kéo cao
界面張力 かいめんちょうりょく
sức căng bề mặt
表面張力 ひょうめんちょうりょく
sức căng bề mặt
thép cường độ cao (loại thép có độ bền kéo cao hơn thép thông thường (thường trên 450 MPa))
高張力鋼溶接ワイヤー こうちょうりょくこうようせつワイヤー
dây hàn thép cường độ cao
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính