表面張力
ひょうめんちょうりょく「BIỂU DIỆN TRƯƠNG LỰC」
Lực căng mặt ngoài
Lực căng trên bề mặt
☆ Danh từ
Sức căng bề mặt
表面張力
を
高
める
Nâng sức căng của bền mặt
表面張力
を
減少
させる
Giảm sức căng bề mặt .
