Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張国淦
淦 あか
bilge-water
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
淦水 かんすい
nước đọng ở đáy tàu
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国際緊張 こくさいきんちょう
căng thẳng quốc tế
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.