Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張春賢
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông
賢主 けんしゅ
người chủ khôn ngoan, thông thái
前賢 ぜんけん
những người đàn ông khôn ngoan của quá khứ
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh