Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張賀度
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
膨張度 ぼうちょうど
sự làm giãn nở ((của) một sóng âm thanh trong những âm học)
緊張の度 きんちょうのたび
độ (của) tính căng thẳng
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.