Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張鼓峰事件
事件 じけん
đương sự
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
鼓膜張筋 こまくちょうきん
cơ căng màng nhĩ
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)
事件表 じけんひょう
bảng tóm tắt