Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 強き蟻
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
働き蟻 はたらきあり
kiến thợ
蟻 あり
con kiến
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
黒蟻 くろあり
Kiến đen; kiến đục gỗ.
黄蟻 きあり
kiến vàng, kiến pha-ra-ông (là một loài kiến nhỏ màu vàng hay nâu nhạt, nổi danh là một loài gây hại trong nhà, nhất là trong bệnh viện)