Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強く吹く つよくふく
thổi to.
強つく ごわつく ゴワつく
to be stiff, to be starchy
強強 ごわごわ
stiff, starchy
くそ勉強 くそべんきょう
cram for an exam, concentrated study
強 きょう
mạnh, khỏe
風が強く吹く かぜがつよくふく
gió thổi to.
強く結びつく つよくむすびつく
vấn vương.