強気筋
つよきすじ「CƯỜNG KHÍ CÂN」
☆ Danh từ
Bullish traders, bull interests, long side

Từ trái nghĩa của 強気筋
強気筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強気筋
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
補強筋 ほきょうきん ほきょうすじ
quán rượu tăng cường
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
強気 つよき
sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
弱気筋 よわきすじ
bearish traders, bear interests
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.