強気筋
つよきすじ「CƯỜNG KHÍ CÂN」
☆ Danh từ
Nhóm nhà đầu tư lạc quan
強気筋
は
市場
の
回復
を
予測
して
株
を
買
い
増
している。
Nhóm nhà đầu tư lạc quan dự đoán thị trường sẽ phục hồi và đang mua thêm cổ phiếu.

Từ trái nghĩa của 強気筋
強気筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強気筋
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
補強筋 ほきょうきん ほきょうすじ
quán rượu tăng cường
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
強気 つよき
sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng
弱気筋 よわきすじ
nhà đầu tư bi quan
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện