強烈
きょうれつ「CƯỜNG LIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chói chang
強烈太陽
の
光
Ánh sáng chói chang
Quyết liệt; mạnh; mạnh mẽ; sốc
(
人
)に
強烈
な
キス
をする
Trao ai một nụ hôn mạnh mẽ
日本人
が
受
けた
衝撃
は
強烈
なものだった
Ấn tượng mà người Nhật có được là rất mạnh mẽ
強烈
なもの
Người mạnh mẽ (quyết liệt)
Sự quyết liệt; sự mạnh mẽ; quyết liệt; mạnh mẽ; mạnh
彼
のやることは
強烈
だ
Việc làm của cậu ta thật quyết liệt
熱
が
強烈
だったので、
皆
は
火
から
遠
ざかっていた
Nhiệt tỏa ra rất mạnh nên mọi người đã tránh xa khỏi lửa .
