Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弾丸ライナー
弾丸 だんがん
đạn
弾丸ツアー だんがんツアー
chuyến du lịch ngắn hạn (đi trong ngày, 2 ngày 1 đêm,...)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
tàu chợ.
コンジットチューブ/ライナー コンジットチューブ/ライナー
Ống bê tông cốt thép / lớp lót (liner)
ショートライナー ショート・ライナー
người chạy đường ngắn
ライナーノート ライナー・ノート
ghi chú trên bìa; ghi chú bên trong đĩa nhạc
ライナーノーツ ライナー・ノーツ
lời giới thiệu