弾丸
だんがん「ĐÀN HOÀN」
Đạn
弾丸
は
仕切
り
壁
を
貫
いた。
Viên đạn xuyên thủng vách ngăn.
弾丸
は
彼
を
貫
いた。
Viên đạn xuyên qua anh.
弾丸
[
銃弾
]が
空中
を
切
り
裂
く。
Viên đạn xé không khí..
☆ Danh từ
Viên đạn
弾丸
による
負傷
が
原因
で
死
ぬ
Chết vì vết thương do đạn bắn.
弾丸列車
Tầu hình viên đạn .

Từ đồng nghĩa của 弾丸
noun
弾丸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾丸
弾丸ツアー だんがんツアー
chuyến du lịch ngắn hạn (đi trong ngày, 2 ngày 1 đêm,...)
弾丸列車 だんがんれっしゃ
tàu chạy nhanh; tàu tốc hành
弾丸道路 だんがんどうろ
đường cao tốc
弾丸飛雨 だんがんひう
hail of bullets, heavy bombardment
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.