当たり籤
あたりくじ「ĐƯƠNG THIÊM」
Vé số trúng thưởng

当たり籤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり籤
当籤 とうせん
thắng giải thưởng (vé số); rút được một số may mắn
当籤者 とうせんしゃ
người giành chiến thắng; người đoạt giải thưởng.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
籤 くじ ひご
xổ số
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
サッカー籤 サッカーくじ
Cá độ bóng đá, xổ số bóng đá
竹籤 たけひご
lạt tre