当たり
あたり「ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Chính xác; đúng; trúng
たったの
一発
で
当
たりだ
Chỉ một phát đã bắn trúng
Khu vực xung quanh; khu vực lân cận; xung quanh; vào lúc; tương ứng với
結論
に
達
するに
当
たり
Khi đi đến kết luận
1
秒間当
たりの
回転数
Số vòng quay trong một giây
1
平方センチ当
たりの
キログラムフット
Một kilo-oát (kw) tương ứng với một cm vuông (cm2)

Từ đồng nghĩa của 当たり
noun
Từ trái nghĩa của 当たり
当たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たり籤 あたりくじ
vé số trúng thưởng
体当たり たいあたり からだあたり
lao vào tấn công bằng chính thân thể mình, làm hết sức mình
当たり屋 あたりや
người may mắn, kẻ trúng mánh (trên thương trường hay sòng bạc); cửa tiệm ăn nên làm ra
食当たり しょくあたり
ngộ độc thực phẩm ( văn nói hay dùng )
チャネル当たり チャネルあたり
mỗi kênh
当たり鉢 あたりばち
vữa
坪当たり つぼあたり
trên một tsubo.