当人
とうにん
「ĐƯƠNG NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Người này; người đang được nhắc đến
虐待
を
受
けて
育
った
子
どもは
当人
も
虐待者
になってしまう。
Những trẻ em mà bị ngược đãi thì khi lớn lên chúng sẽ trở thành kẻ ngược đãi người khác
政府側
は
当人
が
癌
と
診断
され
クリーブランド
まで
出向
いて
法廷
で
証言
することができないため
ビデオテープ
での
供述
を
認
めるよう
申
し
立
てている
Chính phủ cho phép anh ta khai trên băng video vì anh ta được chẩn đoán là bị bệnh ung thư và không có khả năng đến Creveland để thụ án .

Đăng nhập để xem giải thích