当店
とうてん「ĐƯƠNG ĐIẾM」
☆ Danh từ
Kho này; cửa hàng này
当店
の
記録
によりますとお
客様
にはもう5
年以上当店
で
御買
い
上
げいただいております。
Theo hồ sơ của cửa hàng chúng tôi thì ông đã là khách hàng ở đây hơn 5 năm rồi
当店
では
伝統的
な
日本食
のほか
味
にうるさいお
客様
にも
満足
していただける
特別料理
もご
用意
しております
Cửa hàng chúng tôi phục vụ những món ăn truyền thống của Nhật và những đặc sản khác cho những người sành ăn. .

当店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当店
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
サ店 サてん
quán cà phê
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen