Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当間重剛
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
二重抵当 にじゅうていとう
sự cầm cố lần hai.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
中間配当 ちゅーかんはいとー
cổ tức giữa kỳ
当分の間 とうぶんのあいだ とうぶんのかん
trong khoảng thời gian này
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.