Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彗星スクリプト
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
スクリプト スクリプト
kịch bản
ログオン・スクリプト ログオン・スクリプト
tập lệnh đăng nhập
スクリプト体 スクリプトたい
kiểu chữ script
スクリプトヘッダー スクリプトヘッダ スクリプト・ヘッダー スクリプト・ヘッダ
script header
ログインスクリプト ログイン・スクリプト
kịch bản đăng nhập
ログオンスクリプト ログオン・スクリプト
nguyên bản đăng nhập