形どる
かたどる「HÌNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Tạo theo mô hình, làm theo kiểu dáng

Bảng chia động từ của 形どる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形どる/かたどるる |
Quá khứ (た) | 形どった |
Phủ định (未然) | 形どらない |
Lịch sự (丁寧) | 形どります |
te (て) | 形どって |
Khả năng (可能) | 形どれる |
Thụ động (受身) | 形どられる |
Sai khiến (使役) | 形どらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形どられる |
Điều kiện (条件) | 形どれば |
Mệnh lệnh (命令) | 形どれ |
Ý chí (意向) | 形どろう |
Cấm chỉ(禁止) | 形どるな |
形どる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形どる
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
形どりゲージ かたちどりゲージ
Thước đo hình dáng
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
đồng đô la, đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô la
形取る かたちとる
làm mẫu; làm theo hình dạng; bắt chước
形作る かたちづくる
tạo hình, hình thành...