Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口を曲げる くちをまげる
cong môi.
臍を曲げる へそをまげる
tức sôi máu
腰を曲げる こしをまげる
Còng lưng
冠を曲げる かんむりをまげる
để trở thành phiền lòng; để trở nên khó lay chuyển
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong
膝を曲げ ひざをまげる
khụy đầu gối
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
背中を曲げる せなかをまげる
khom lưng.