Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形を曲げる
かたちをまげる
chèo queo.
口を曲げる くちをまげる
cong môi.
臍を曲げる へそをまげる
tức sôi máu
腰を曲げる こしをまげる
Còng lưng
冠を曲げる かんむりをまげる
để trở thành phiền lòng; để trở nên khó lay chuyển
膝を曲げ ひざをまげる
khụy đầu gối
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong
背中を曲げる せなかをまげる
khom lưng.
事実を曲げる じじつをまげる
bẻ gẫy sự thật; làm sai lệch sự thật
Đăng nhập để xem giải thích