形相因
けいそういん「HÌNH TƯƠNG NHÂN」
☆ Danh từ
Formal cause

形相因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形相因
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
形相 ぎょうそう けいそう
có đặc tính; nhìn; khía cạnh; pha; thành hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
相似形 そうじけい そうじがた
(toán học) hình đồng dạng
鬼の形相 おにのきょうそう
nét mặt giận dữ, đáng sợ như quỷ
相似(図形) そうじ(ずけい)
giống
骨形成因子 こつけいせいいんし
protein tạo hình xương
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).