Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大兄 たいけい
đại ca.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
兄者人 あにじゃひと
anh trai
人命 じんめい
mạng người; tính mạng; sinh mạng
大命 たいめい
mệnh lệnh của Hoàng đế hay Hoàng gia
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.