Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬を下る せをくだる
để đi xuống thác ghềnh
彩色する さいしょくする
tô màu.
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
早瀬 はやせ
sự nhanh chóng.