Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彩瀬ゆり
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
瀬取り せどり
chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬取り船 せどりぶね
tàu trung chuyển hàng hóa (giữa tàu lớn và tàu nhỏ trên biển).
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
早瀬 はやせ
sự nhanh chóng.