彫り物師
ほりものし「ĐIÊU VẬT SƯ」
☆ Danh từ
Thợ điêu khắc; thợ chạm
Thợ xăm

彫り物師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彫り物師
彫師 ほりし
người thợ khắc, người thợ chạm
彫り物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
彫金師 ちょうきんし
người làm nghề chạm trổ.
彫刻師 ちょうこくし
thợ khắc; nhà điêu khắc.
木彫師 きぼりし
thợ khắc gỗ
彫物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
彫刻物 ちょうこくぶつ
vật được chạm khắc; tượng.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện