Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木彫師 きぼりし
thợ khắc gỗ
彫金師 ちょうきんし
người làm nghề chạm trổ.
彫刻師 ちょうこくし
thợ khắc; nhà điêu khắc.
彫り物師 ほりものし
thợ điêu khắc; thợ chạm
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
版彫 はんほり
điêu khắc
彫工 ちょうこう
Thợ khắc; nhà điêu khắc.
彫像 ちょうぞう
bức tượng.