Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫刻具座 ちょうこくぐざ
chòm sao điêu cụ
彫刻 ちょうこく
điêu khắc
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
彫刻し ちょうこくし
thợ khắc.
ギリシア彫刻 ギリシアちょうこく
tiếng hy-lạp điêu khắc
ギリシャ彫刻 ギリシャちょうこく ギリシアちょうこく
điêu khắc Hy Lạp
彫刻界 ちょうこくかい
giới điêu khắc.
彫刻版 ちょうこくばん
bản khắc.