彫金
ちょうきん「ĐIÊU KIM」
☆ Danh từ
Việc chạm khắc kim loại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc khắc kim loại.

Bảng chia động từ của 彫金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彫金する/ちょうきんする |
Quá khứ (た) | 彫金した |
Phủ định (未然) | 彫金しない |
Lịch sự (丁寧) | 彫金します |
te (て) | 彫金して |
Khả năng (可能) | 彫金できる |
Thụ động (受身) | 彫金される |
Sai khiến (使役) | 彫金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彫金すられる |
Điều kiện (条件) | 彫金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 彫金しろ |
Ý chí (意向) | 彫金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 彫金するな |
彫金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彫金
彫金師 ちょうきんし
người làm nghề chạm trổ.
彫金家 ちょうきんか
nghệ nhân chạm khắc kim loại
沈金彫 ちんきんぼり
kỹ thuật chạm khắc vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm