彬蔚
ひんうつ「BÂN」
☆ Danh từ
Đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi

彬蔚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彬蔚
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong