文質彬彬
ぶんしつひんぴん「VĂN CHẤT BÂN BÂN」
Sự hòa hợp giữa văn hóa và thái độ tinh tế và thiên nhiên bình dị
☆ Danh từ
Trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong

文質彬彬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文質彬彬
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
物質文明 ぶっしつぶんめい
Văn minh vật chất
物質文化 ぶっしつぶんか
văn hóa vật chất
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.