Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
徳 とく
đạo đức
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
本懐 ほんかい
nguyện vọng ôm ấp trong lòng từ rất lâu; bản nguyện
雅懐 がかい まさふところ
cảm xúc trước cái đẹp
懐く なつく なずく なづく
trở nên thân thiết, gắn bó
懐抱 かいほう
hoài bão