Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影同心
同心 どうしん
tính đồng tâm
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
同情心 どうじょうしん
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
同心円 どうしんえん
đường tròn đồng tâm
中心射影 ちゅうしんしゃえい
hình chiếu trung tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一味同心 いちみどうしん
đồng lòng vì cùng một mục đích
一心同体 いっしんどうたい
sự đồng tâm đồng ý, sự đồng lòng