影武者
かげむしゃ「ẢNH VŨ GIẢ」
☆ Danh từ
Kagemusha (quân nhân hình bóng) (trong phim kurosawa); buộc bằng dây thép người kéo

Từ đồng nghĩa của 影武者
noun
影武者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 影武者
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮影者 さつえいしゃ
Thợ chụp ảnh.
rung chuyển với sự kích động
若武者 わかむしゃ
quân nhân trẻ; võ sĩ trẻ tuổi
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
荒武者 あらむしゃ
Chiến binh dũng cảm
陰武者 かげむしゃ
kagemusha (quân nhân hình bóng) (trong phim kurosawa); buộc bằng dây thép người kéo