武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
若者語 わかものご
ngôn ngữ giới trẻ
若い者 わかいもの
người trẻ tuổi; thanh niên
若輩者 じゃくはいしゃ じゃくはいもの
người thiếu kinh nghiệm; người trẻ tuổi
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
武者絵 むしゃえ
bức tranh quân nhân
端武者 はむしゃ
một chung đi lính